Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/T
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh, được giải nghĩa sang tiếng Việt, bắt đầu bằng chữ cái T.
- topology: hình học tô-pô (ngành hình học nghiên cứu các tính chất không bị ảnh hưởng của sự thay đổi hình dáng và kích thước)
- transform: phép biến đổi
- trigonometry: lượng giác học
- plane ~: Lượng giác phẳng
- spherical ~: Lượng giác cầu
- trihedral: tam diện
- trihedron: khối tam diện
- trilinear: tam tuyến
- trillion (Anh); (Mỹ)