Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.sɪk/

Tính từ

sửa

basic /ˈbeɪ.sɪk/

  1. Cơ bản, cơ sở.
    basic principle — những nguyên tắc cơ bản
    basic frequency — tần số cơ sở
  2. (Hoá học) (thuộc) bazơ.

Tham khảo

sửa