behaviour
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabehaviour (Anh)
- Thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức.
- good behaviour — tư cách đạo đức tốt
- Cách chạy (máy móc); tác động (chất...).
- (Sinh học) Tập tính.
Thành ngữ
sửa- to be one's good (best) behaviour: Gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn.
- to put someone on his best behaviour: Tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "behaviour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)