Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
behaviour
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.1.2
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
behaviour
(
Anh
)
Thái độ
, cách
đối xử
; cách
cư xử
, cách
ăn ở
;
tư cách
đạo đức
.
good
behaviour
— tư cách đạo đức tốt
Cách
chạy
(
máy móc
);
tác động
(
chất
...).
(
Sinh học
)
Tập tính
.
Thành ngữ
sửa
to be one's good (best) behaviour
:
Gắng
có
thái độ
tốt,
gắng
đối
xử
tốt;
hết sức
thận trọng
giữ gìn
trong cách đối
xử
sao cho
đúng đắn.
to put someone on his best behaviour
:
Tạo
điều kiện
cho ai có thể
tu tỉnh
lại.
Đồng nghĩa
sửa
(
Mỹ
)
behavior
Tham khảo
sửa
"
behaviour
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)