Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bend /ˈbɛnd/

  1. Chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ.
    a bend in the road — chỗ đường cong
  2. Khuỷ (tay, chân).
  3. (Hàng hải) Chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút.
  4. The bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn.

Động từ

sửa

bend /ˈbɛnd/

  1. Cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong.
    to bend the knees — quỳ gối
    to be bent with age — còng lưng vì tuổi gia
  2. Rẽ, hướng; hướng về, dồn về.
    the road bends to the left here — ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
    to bend one's steps towards home — hướng bước về nhà
    to bend all one's energies to that one aim — hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
  3. Khuất phục, bắt phải theo.
    to bend someone's to one's will — bắt ai phải theo ý muốn của mình

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa