Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh, được giải nghĩa sang tiếng Việt, bắt đầu bằng chữ cái Z.

Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z




zenith
thiên đỉnh
zero
zerô, số không, không điểm
~ order dt
không điểm cấp n
simple ~
không điểm đơn
zeta
zeta (ζ)
zodiac
hoàng đạo (trong thiên văn học)
zone
đới, miền, vùng
~ of plow
đới của dòng
~ of infection
vùng ảnh hưởng
~ of one base
chỏm cầu
~ of a sphere
đới cầu
dead ~
vùng chết (trong điều khiển học)
determinate ~
miền quyết định
inert ~
vùng không nhạy
spherical ~
đới cầu



Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z