Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/Z
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh, được giải nghĩa sang tiếng Việt, bắt đầu bằng chữ cái Z.
- zenith
- thiên đỉnh
- zero
- zerô, số không, không điểm
- ~ order dt
- không điểm cấp n
- simple ~
- không điểm đơn
- zeta
- zeta (ζ)
- zodiac
- hoàng đạo (trong thiên văn học)
- zone
- đới, miền, vùng
- ~ of plow
- đới của dòng
- ~ of infection
- vùng ảnh hưởng
- ~ of one base
- chỏm cầu
- ~ of a sphere
- đới cầu
- dead ~
- vùng chết (trong điều khiển học)
- determinate ~
- miền quyết định
- inert ~
- vùng không nhạy
- spherical ~
- đới cầu