Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˌkɑːn.ˈvɛks/

Tính từ

sửa

biconvex /ˌbɑɪ.ˌkɑːn.ˈvɛks/

  1. (Vật lý) Hai mặt lồi.

Tham khảo

sửa