Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑʊn.də.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

boundary /ˈbɑʊn.də.ri/

  1. Đường biên giới, ranh giới.
    The Boundary between Heaven and Hell
    Ranh giới giữa thiên đường và địa ngục

Tham khảo

sửa