Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boundary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑʊn.də.ri/
Hoa Kỳ
[ˈbɑʊn.də.ri]
Danh từ
sửa
boundary
/ˈbɑʊn.də.ri/
Đường
biên giới
,
ranh giới
.
The
Boundary
between Heaven and Hell
Ranh giới
giữa thiên đường và địa ngục
Tham khảo
sửa
"
boundary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)