Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bisector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑɪ.ˌsɛk.tɜː/
Danh từ
sửa
Đường phân đôi một góc (
phân giác
)
bisector
(
số nhiều
bisectors
)
Đường
phân
đôi
.
bisector
of an angle
— (
toán học
) đường
phân giác
của một góc
Tham khảo
sửa
"
bisector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)