bearing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɛ.riɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbɛ.riɳ] |
Danh từ
sửabearing /ˈbɛ.riɳ/
- Sự mang.
- Sự chịu đựng.
- his conceit is past (beyond all) bearing — không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó
- Sự sinh nở, sự sinh đẻ.
- child bearing — sự sinh con
- to be in full bearing — đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);
- to be past bearing — quá thời kỳ sinh nở
- Thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong
- modest bearing — thái độ khiêm tốn
- Phương diện, mặt (của một vấn đề).
- to examine a question in all its bearings — xem xét một vấn đề trên mọi phương diện
- Sự liên quan, mối quan hệ.
- this remark has no bearing on the question — lời nhận xét ấy không có liên quan gì tới vấn đề
- Ý nghĩa, nghĩa.
- the precise bearing of the word — nghĩa chính xác của từ đó
- (Kỹ thuật) Cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê.
- ball bearings — vòng bi, ổ bi (xe đạp...)
- (Hàng hải) ; (hàng không) quân... vị trí phương hướng.
- to take one's bearings — xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- to lose one's bearings — lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- (Số nhiều) Hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu... ).
Động từ
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bear" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của bearing
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bearing | |||||
Phân từ hiện tại | bearing | |||||
Phân từ quá khứ | born, borne, hoặc yborn¹ | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bearing | bearing hoặc bore¹ | bears hoặc bore¹ | bearing | bearing | bearing |
Quá khứ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc baredst¹ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc bare¹ |
Tương lai | will/shall² bearing | will/shall bearing hoặc wilt/shalt¹ bearing | will/shall bearing | will/shall bearing | will/shall bearing | will/shall bearing |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bearing | bearing hoặc bore¹ | bearing | bearing | bearing | bearing |
Quá khứ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc bare¹ | bore hoặc bare¹ |
Tương lai | were to bearing hoặc should bearing | were to bearing hoặc should bearing | were to bearing hoặc should bearing | were to bearing hoặc should bearing | were to bearing hoặc should bearing | were to bearing hoặc should bearing |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bearing | — | let’s bearing | bearing | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)