Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛ.riɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bearing /ˈbɛ.riɳ/

  1. Sự mang.
  2. Sự chịu đựng.
    his conceit is past (beyond all) bearing — không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó
  3. Sự sinh nở, sự sinh đẻ.
    child bearing — sự sinh con
    to be in full bearing — đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);
    to be past bearing — quá thời kỳ sinh nở
  4. Thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong
    modest bearing — thái độ khiêm tốn
  5. Phương diện, mặt (của một vấn đề).
    to examine a question in all its bearings — xem xét một vấn đề trên mọi phương diện
  6. Sự liên quan, mối quan hệ.
    this remark has no bearing on the question — lời nhận xét ấy không có liên quan gì tới vấn đề
  7. Ý nghĩa, nghĩa.
    the precise bearing of the word — nghĩa chính xác của từ đó
  8. (Kỹ thuật) Cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê.
    ball bearings — vòng bi, ổ bi (xe đạp...)
  9. (Hàng hải) ; (hàng không) quân... vị trí phương hướng.
    to take one's bearings — xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    to lose one's bearings — lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  10. (Số nhiều) Hình vẽchữ đề (trên quốc huy, huy hiệu... ).

Động từ

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bear" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa