Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+963F, 阿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-963F

[U+963E]
CJK Unified Ideographs
[U+9640]
Bút thuận
 

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Tiền tố Sửa đổi

  1. Dùng trước từ chỉ thứ bậc anh chị em tên tục hoặc họ, có ý thân mật, ví dụ anh/chú//...
    anh cả
    kiên
  2. Dùng trước một số tên gọi thân thuộc.
    bố
    anh

Từ ghép Sửa đổi