Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
阿
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Tiền tố
2.2.1
Từ ghép
Chữ Hán
sửa
阿
U+963F
,
&
#38463;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-963F
←
阾
[U+963E]
CJK Unified Ideographs
陀
→
[U+9640]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
a
,
ả
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
阜
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+963F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: ā (a
1
), ē (e
1
)
Wade–Giles
: a
1
Tiền tố
sửa
阿
Dùng trước
từ
chỉ
thứ bậc
anh
chị
em
tên tục
hoặc
họ
, có
ý
thân mật
,
ví dụ
anh/
chú
/
bé
/
cô
...
阿
大
–
anh
cả
阿
坚
–
bé
kiên
Dùng trước một số
tên gọi
thân thuộc
.
阿
婆
–
bà
阿
爹
–
bố
阿
哥
–
anh
Từ ghép
sửa
阿布扎比
阿尔
阿尔巴尼亚
阿尔卑斯山脉
阿尔汉格尔斯克
阿尔及利亚
阿富汗
阿伏伽德罗
阿哥
阿根廷
阿基米得
阿拉
阿拉伯
阿拉伯联合酋长国
阿拉伯语
阿拉法特
阿勒颇
阿曼
阿皮亚
阿萨姆
阿塞拜疆
阿森松岛
阿什哈巴德
阿斯塔纳
阿维尼翁
阿姨
阿育王
阿胶