阿
Tra từ bắt đầu bởi | |||
阿 |
Chữ Hán Sửa đổi
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
- Phiên âm Hán-Việt: a, ả
- Số nét: 8
Tiếng Quan Thoại Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- Bính âm: ā (a1), ē (e1)
- Wade–Giles: a1
Tiền tố Sửa đổi
阿
- Dùng trước từ chỉ thứ bậc anh chị em tên tục hoặc họ, có ý thân mật, ví dụ anh/chú/bé/cô...
- Dùng trước một số tên gọi thân thuộc.