Chữ Hán sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

阿姨

  1. , (xưng gọi người phụ nữ cùng thế hệtuổi xấp xỉ với mẹ mình).
  2. , (chị em gái của mẹ).
  3. (xưng gọi bảo mẫu).

Dịch sửa