Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿什哈巴德
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
Āshíhābādé
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄚ ㄕˊ ㄏㄚ ㄅㄚ ㄉㄜˊ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
aa
3
sap
6
haa
1
baa
1
dak
1
Mân Nam
(
POJ
)
:
A-si̍p-hah-pa-tiak
/
A-si̍p-hah-pa-tek
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
:
Āshíhābādé
Chú âm phù hiệu
:
ㄚ ㄕˊ ㄏㄚ ㄅㄚ ㄉㄜˊ
Quốc ngữ La Mã tự
:
ashyrhabader
Bính âm Hán ngữ Tongyong
:
ashíhhabadé
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ˀä⁵⁵ ʂʐ̩³⁵ xä⁵⁵ pä⁵⁵ tɤ³⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
aa
3
sap
6
haa
1
baa
1
dak
1
Yale
:
a sahp h
ā
b
ā
d
ā
k
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
aa
3
sap
9
haa
1
baa
1
dak
7
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
a
3
seb
6
ha
1
ba
1
deg
1
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/äː³³ sɐp̚² häː
⁵⁵
päː
⁵⁵
tɐk̚⁵/
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
:
Tuyền Châu
)
Phiên âm Bạch thoại
:
A-si̍p-hah-pa-tiak
Tâi-lô
:
A-si̍p-hah-pa-tiak
Phofsit Daibuun
:
asibhahpa'diag
IPA
(
Tuyền Châu
)
:
/a³³ ɕip̚²⁴⁻² ha(ʔ)⁵ pa³³ tiak̚⁵/
(
Mân Tuyền Chương
:
Hạ Môn
,
Chương Châu
)
Phiên âm Bạch thoại
:
A-si̍p-hah-pa-tek
Tâi-lô
:
A-si̍p-hah-pa-tik
Phofsit Daibuun
:
asibhahpa'deg
IPA
(
Hạ Môn
)
:
/a⁴⁴⁻²² ɕip̚⁴⁻³² ha(ʔ)³²⁻⁵³ pa⁴⁴⁻²² tiɪk̚³²/
IPA
(
Chương Châu
)
:
/a⁴⁴⁻²² ɕip̚¹²¹⁻²¹ ha(ʔ)³²⁻⁵³ pa⁴⁴⁻²² tiɪk̚³²/
Địa danh
sửa
阿什哈巴德
Ashgabat
(thủ đô của
Turkmenistan
).