阿什哈巴德
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄚ ㄕˊ ㄏㄚ ㄅㄚ ㄉㄜˊ
- Quảng Đông (Việt bính): aa3 sap6 haa1 baa1 dak1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): A-si̍p-hah-pa-tiak / A-si̍p-hah-pa-tek
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄕˊ ㄏㄚ ㄅㄚ ㄉㄜˊ
- Tongyong Pinyin: Ashíhhabadé
- Wade–Giles: A1-shih2-ha1-pa1-tê2
- Yale: Ā-shŕ-hā-bā-dé
- Gwoyeu Romatzyh: Ashyrhabader
- Palladius: Ашихабадэ (Ašixabadɛ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ ʂʐ̩³⁵ xä⁵⁵ pä⁵⁵ tɤ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: aa3 sap6 haa1 baa1 dak1
- Yale: a sahp hā bā dāk
- Cantonese Pinyin: aa3 sap9 haa1 baa1 dak7
- Guangdong Romanization: a3 seb6 ha1 ba1 deg1
- Sinological IPA (key): /aː³³ sɐp̚² haː⁵⁵ paː⁵⁵ tɐk̚⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: A-si̍p-hah-pa-tiak
- Tâi-lô: A-si̍p-hah-pa-tiak
- Phofsit Daibuun: asibhahpa'diag
- IPA (Tuyền Châu): /a³³ sip̚²⁴⁻² ha(ʔ)⁵ pa³³ tiak̚⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: A-si̍p-hah-pa-tek
- Tâi-lô: A-si̍p-hah-pa-tik
- Phofsit Daibuun: asibhahpa'deg
- IPA (Chương Châu): /a⁴⁴⁻²² sip̚¹²¹⁻²¹ ha(ʔ)³²⁻⁵³ pa⁴⁴⁻²² tiɪk̚³²/
- IPA (Hạ Môn): /a⁴⁴⁻²² sip̚⁴⁻³² ha(ʔ)³²⁻⁵³ pa⁴⁴⁻²² tiɪk̚³²/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
Địa danh
sửa阿什哈巴德
- Ashgabat (thủ đô của Turkmenistan).