thân thuộc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰən˧˧ tʰuək˨˩ | tʰəŋ˧˥ tʰuək˨˨ | tʰəŋ˧˧ tʰuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰən˧˥ tʰuək˨˨ | tʰən˧˥˧ tʰuək˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Thân Thuộc
- [[]]
Danh từ
sửathân thuộc
Tính từ
sửathân thuộc
- Có quan hệ thân thiết, gần gũi. Người cán bộ của bản làng.
- Những xóm làng thân thuộc.
- Giọng nói thân thuộc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thân thuộc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)