Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ tʰuək˨˩tʰəŋ˧˥ tʰuək˨˨tʰəŋ˧˧ tʰuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ tʰuək˨˨tʰən˧˥˧ tʰuək˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thân thuộc

  1. Những ngườiquan hệ họ hàng (nói khái quát).
    Giúp đỡ thân thuộc.

Tính từ

sửa

thân thuộc

  1. quan hệ thân thiết, gần gũi. Người cán bộ của bản làng.
    Những xóm làng thân thuộc.
    Giọng nói thân thuộc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa