Tiếng Anh

sửa
 
wolf

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wolf (số nhiều wolves)

  1. (Động vật học) Chó sói.
  2. Người tham tàn, người độc ác, người hung tàn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người hay chim gái.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

wolf (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn wolfs, phân từ hiện tại wolfing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ wolfed) ngoại động từ

  1. Ngốn, nuốt ngấu nghiến.
    to wolf [down] one's food — nuốt ngấu nghiến đồ ăn

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)