khai phá
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ faː˧˥ | kʰaːj˧˥ fa̰ː˩˧ | kʰaːj˧˧ faː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ faː˩˩ | xaːj˧˥˧ fa̰ː˩˧ |
Động từ
sửa- Biến đất hoang thành ruộng nương bằng sức lao động.
Tham khảo
sửa- "khai phá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)