Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 開破.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ faː˧˥kʰaːj˧˥ fa̰ː˩˧kʰaːj˧˧ faː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ faː˩˩xaːj˧˥˧ fa̰ː˩˧

Động từ

sửa

khai phá

  1. Biến đất hoang thành ruộng nương bằng sức lao động.

Tham khảo

sửa