Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sâu bọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
sâu bọ
sâu bọ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səw
˧˧
ɓɔ̰ʔ
˨˩
ʂəw
˧˥
ɓɔ̰
˨˨
ʂəw
˧˧
ɓɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəw
˧˥
ɓɔ
˨˨
ʂəw
˧˥
ɓɔ̰
˨˨
ʂəw
˧˥˧
ɓɔ̰
˨˨
Danh từ
sửa
sâu bọ
động vật
không
xương sống
ở
lớp
Insecta
có sáu
chân
, đến bốn
cánh
và
bộ xương
ngoài bằng
kitin
Giết
sâu bọ
.
Đồng nghĩa
sửa
côn trùng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
insect
Tiếng Hà Lan
:
insect
gt
Tiếng Nga
:
насекомое
gt
(nasekómoje)
Tiếng Pháp
:
insecte
gđ
Tiếng Trung Quốc
:
昆虫