sâu bọ
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səw˧˧ ɓɔ̰ʔ˨˩ | ʂəw˧˥ ɓɔ̰˨˨ | ʂəw˧˧ ɓɔ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəw˧˥ ɓɔ˨˨ | ʂəw˧˥ ɓɔ̰˨˨ | ʂəw˧˥˧ ɓɔ̰˨˨ |
Danh từ Sửa đổi
sâu bọ
Đồng nghĩa Sửa đổi
Dịch Sửa đổi
- Tiếng Nga: насекомое gt (nasekómoje)
- Tiếng Pháp: insecte gđ
- Tiếng Trung Quốc: 昆虫