Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
sâu bọ

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
səw˧˧ ɓɔ̰ʔ˨˩ʂəw˧˥ ɓɔ̰˨˨ʂəw˧˧ ɓɔ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂəw˧˥ ɓɔ˨˨ʂəw˧˥ ɓɔ̰˨˨ʂəw˧˥˧ ɓɔ̰˨˨

Danh từ

sửa

sâu bọ

  1. động vật không xương sốnglớp Insecta có sáu chân, đến bốn cánhbộ xương ngoài bằng kitin
    Giết sâu bọ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa