Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
um
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
um
˧˧
um
˧˥
um
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
um
˧˥
um
˧˥˧
Tính từ
sửa
um
(
khói
,
mùi
,
bóng tối
)
dày đặc
và
lan
ra trên một
khoảng
rộng
.
khói bốc
um
lên
thối
um
căn phòng tối
um
(
cây cối
) nhiều và
dày
,
rậm rạp
.
cỏ mọc tốt
um
bãi mía xanh
um
(
khẩu ngữ
)
Như
om
hét
um
nhà
Động từ
sửa
um
(
địa phương
)
Xem
om
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam