Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

truck /ˈtrək/

  1. Sự trao đổi, sự đổi chác.
  2. Đồ linh tinh, hàng vặt.
  3. (Nghĩa bóng) Chuyện nhảm, chuyện tầm bậy.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rau (trồng để bán).
  5. Quan hệ.
    to have no truck with — không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến
  6. (Sử học) Chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system).

Động từ sửa

truck /ˈtrək/

  1. Buôn bán; đổi chác.
    to truck with someone — buôn bán với ai
    to truck a horse for a cow — đổi con ngựa lấy con bò
  2. Bán rong (hàng hoá).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

truck /ˈtrək/

  1. Xe ba gác.
  2. Xe tải.
  3. (Ngành đường sắt) Toa chở hàng (không có mui).
  4. (Ngành đường sắt) Xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa).

Ngoại động từ sửa

truck ngoại động từ /ˈtrək/

  1. Chở bằng xe ba gác.
  2. Chở bằng xe tải.
  3. Chở bằng toa chở hàng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
truck
/tʁyk/
trucks
/tʁyk/

truck /tʁyk/

  1. Ô tô tải (lớn).
  2. (Đường sắt) Toa sàn.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)