trucked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatrucked
Chia động từ
sửatruck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to truck | |||||
Phân từ hiện tại | trucking | |||||
Phân từ quá khứ | trucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | truck | truck hoặc truckest¹ | trucks hoặc trucketh¹ | truck | truck | truck |
Quá khứ | trucked | trucked hoặc truckedst¹ | trucked | trucked | trucked | trucked |
Tương lai | will/shall² truck | will/shall truck hoặc wilt/shalt¹ truck | will/shall truck | will/shall truck | will/shall truck | will/shall truck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | truck | truck hoặc truckest¹ | truck | truck | truck | truck |
Quá khứ | trucked | trucked | trucked | trucked | trucked | trucked |
Tương lai | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | truck | — | let’s truck | truck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.