Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bán rong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːn
˧˥
zawŋ
˧˧
ɓa̰ːŋ
˩˧
ʐawŋ
˧˥
ɓaːŋ
˧˥
ɹawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˩˩
ɹawŋ
˧˥
ɓa̰ːn
˩˧
ɹawŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
bán rong
Đem
hàng
đi
hết
chỗ
này đến chỗ khác để
bán
, không
ngồi
cố định
một chỗ.
Đồng nghĩa
sửa
bán dạo
Tham khảo
sửa
Bán rong,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam