Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiện vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̰ʔn
˨˩
və̰ʔt
˨˩
hiə̰ŋ
˨˨
jə̰k
˨˨
hiəŋ
˨˩˨
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiən
˨˨
vət
˨˨
hiə̰n
˨˨
və̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Vật
: đồ
vật
Danh từ
sửa
hiện vật
Vật
có ở
trước mắt
.
Được thưởng bằng
hiện vật
Vật
sưu tầm
hay
khai quật
được
.
Mới tìm được nhiều
hiện vật
khảo cổ học ở nơi ấy.
Tham khảo
sửa
"
hiện vật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)