trao đổi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːw˧˧ ɗo̰j˧˩˧ | tʂaːw˧˥ ɗoj˧˩˨ | tʂaːw˧˧ ɗoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːw˧˥ ɗoj˧˩ | tʂaːw˧˥˧ ɗo̰ʔj˧˩ |
Động từ
sửa- Chuyển qua lại cho nhau những vật tương đương nào đó (nói khái quát).
- Trao đổi thư từ.
- Trao đổi hàng hoá.
- Trao đổi tù binh.
- Trao đổi ý kiến.
- (thông tục) Trao đổi ý kiến (nói tắt).
- Có vấn đề cần trao đổi.
Tham khảo
sửa- "trao đổi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)