đổi chác
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̰j˧˩˧ ʨaːk˧˥ | ɗoj˧˩˨ ʨa̰ːk˩˧ | ɗoj˨˩˦ ʨaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˧˩ ʨaːk˩˩ | ɗo̰ʔj˧˩ ʨa̰ːk˩˧ |
Động từ
sửa- Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung.
- Đổi chác hàng hóa.
Tham khảo
sửa- "đổi chác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)