Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰwe˧˥tʰwḛ˩˧tʰwe˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰwe˩˩tʰwḛ˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

thuế

  1. Khoản tiền hay hiện vật người dân hoặc các tổ chức kinh doanh, tuỳ theo tài sản, thu nhập, nghề nghiệp, v.v... buộc phải nộp cho nhà nước theo mức quy định.
    Nộp thuế.
    Thuế nông nghiệp.
    Thuế sát sinh.
    Đánh thuế hàng nhập khẩu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa