duyệt
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zwiə̰ʔt˨˩ | jwiə̰k˨˨ | jwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟwiət˨˨ | ɟwiə̰t˨˨ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “duyệt”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từSửa đổi
duyệt
- (Cấp trên) Xem xét để cho phép thực hiện việc gì.
- Duyệt đơn từ xin cấp đất.
- Duyệt chi.
- Duyệt y.
- Kiểm duyệt.
- Phê duyệt.
- Thẩm duyệt.
- Xét duyệt.
- Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang.
- Duyệt đội danh dự.
- Duyệt binh.
- Kinh qua, từng trải.
- Lịch duyệt.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)