tax
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæks/
Hoa Kỳ | [ˈtæks] |
Danh từ
sửatax /ˈtæks/
- Thuế, cước.
- (Nghĩa bóng) Gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn.
- a tax on one's strength — một gánh nặng đối với sức mình
Ngoại động từ
sửatax ngoại động từ /ˈtæks/
- Đánh thuế, đánh cước.
- (Nghĩa bóng) Đè nặng lên, bắt phải cố gắng.
- to tax someone's patience — đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
- Quy cho, chê.
- to tax someone with neglect — chê người nào sao lãng
- (Pháp lý) Định chi phí kiện tụng.
Chia động từ
sửatax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tax | |||||
Phân từ hiện tại | taxing | |||||
Phân từ quá khứ | taxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tax | tax hoặc taxest¹ | taxes hoặc taxeth¹ | tax | tax | tax |
Quá khứ | taxed | taxed hoặc taxedst¹ | taxed | taxed | taxed | taxed |
Tương lai | will/shall² tax | will/shall tax hoặc wilt/shalt¹ tax | will/shall tax | will/shall tax | will/shall tax | will/shall tax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tax | tax hoặc taxest¹ | tax | tax | tax | tax |
Quá khứ | taxed | taxed | taxed | taxed | taxed | taxed |
Tương lai | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tax | — | let’s tax | tax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)