Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghề nghiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋe̤
˨˩
ŋiə̰ʔp
˨˩
ŋe
˧˧
ŋiə̰p
˨˨
ŋe
˨˩
ŋiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋe
˧˧
ŋiəp
˨˨
ŋe
˧˧
ŋiə̰p
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nghệ nghiệp
Danh từ
nghề nghiệp
Nghề
làm để
mưu
sống
.
Mỗi người phải có một
nghề nghiệp
.
Đồng nghĩa
sửa
nghệ nghiệp
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghề nghiệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)