Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋe̤˨˩ ŋiə̰ʔp˨˩ŋe˧˧ ŋiə̰p˨˨ŋe˨˩ ŋiəp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋe˧˧ ŋiəp˨˨ŋe˧˧ ŋiə̰p˨˨

Từ tương tự

Danh từ

nghề nghiệp

  1. Nghề làm để mưu sống.
    Mỗi người phải có một nghề nghiệp.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa