Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
nɨək
˧˥
ɲaː
˧˧
nɨə̰k
˩˧
ɲaː
˨˩
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
nɨək
˩˩
ɲaː
˧˧
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
nhà nước
Tổ chức
,
đứng
đầu là
chính phủ
,
quản lí
công việc
chung
của một
nước
.
Nhà nước
Việt Nam.
Cải cách bộ máy
nhà nước
.
Phạm vi
cả nước.
Ngân hàng
nhà nước
.
Doanh nghiệp
nhà nước
.
Đồng nghĩa
sửa
quốc gia
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
state
,
government
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam