nộp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔp˨˩ | no̰p˨˨ | nop˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nop˨˨ | no̰p˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửanộp
- Giao, đưa cho chính quyền, cho người trên.
- Nộp bài.
- Nộp đơn.
Tham khảo
sửa- "nộp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)