Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwa̰ːn˧˩˧kʰwaːŋ˧˩˨kʰwaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwan˧˩xwa̰ʔn˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

khoản

  1. Mục trang văn bảntính chất pháp luật.
    Bản hợp đồng có ba khoản.
    Điều khoản.
    Lạc khoản.
  2. Từng phần thu nhập, hoặc chi tiêu.
    Khoản phụ cấp.
    Bồi khoản.
    Chuyển khoản.
    Ngân khoản.
    Tồn khoản.
    Trái khoản.

Tham khảo

sửa