Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwa̰ːn
˧˩˧
kʰwaːŋ
˧˩˨
kʰwaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwan
˧˩
xwa̰ʔn
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khoản”
㱁
:
khoản
梡
:
hoàn
,
khoản
歀
:
khoản
欵
:
khoản
䥗
:
khoản
㯘
:
hoãn
,
khoản
窾
:
khoản
款
:
khoản
Phồn thể
窾
:
khoản
欵
:
khoản
款
:
khoản
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
梡
:
khoản
窾
:
khoản
欵
:
khoản
款
:
khoản
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khoan
khoán
Danh từ
khoản
Mục
trang
văn bản
có
tính chất
pháp luật
.
Bản hợp đồng có ba
khoản
.
Điều
khoản
.
Lạc
khoản
.
Từng
phần
thu nhập
, hoặc
chi tiêu
.
Khoản
phụ cấp.
Bồi
khoản
.
Chuyển
khoản
.
Ngân
khoản
.
Tồn
khoản
.
Trái
khoản
.
Tham khảo
sửa
"
khoản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)