Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɔ̰ʔ˨˩tʰɔ̰˨˨tʰɔ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɔ˨˨tʰɔ̰˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

thọ

  1. Tuổi thọ, nói tắt.
    Giảm thọ.
    Hưởng thọ.

Động từ

sửa

thọ

  1. Sống lâu, cao tuổi.
    Cụ ông thọ hơn cụ bà.
    Chúc thọ.

Tham khảo

sửa