Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gặm nhấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ʔm
˨˩
ɲəm
˧˥
ɣa̰m
˨˨
ɲə̰m
˩˧
ɣam
˨˩˨
ɲəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣam
˨˨
ɲəm
˩˩
ɣa̰m
˨˨
ɲəm
˩˩
ɣa̰m
˨˨
ɲə̰m
˩˧
Tính từ
sửa
gặm nhấm
Nói
loài
động vật
có vú
, có
răng cửa
dài
và
sắc
để
gặm
và
khoét
những
vật
cứng
.
Tham khảo
sửa
"
gặm nhấm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)