thù
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṳ˨˩ | tʰu˧˧ | tʰu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “thù”
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
thù
- Ý muốn trị kẻ đã gây tai hại cho mình.
- Mối thù không đội trời chung.
- Người muốn hay đã hãm hại mình.
- Phân biệt bạn và thù.
Động từ Sửa đổi
thù
Tham khảo Sửa đổi
- "thù". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)