huề
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “huề”
Chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
huề
- (Địa phương) Hòa.
- Ván cờ huề..
- Huề cả làng. ổn thỏa cả. (
dùng với nghĩa đùa
Nếu bạn biết tên đầy đủ của dùng với nghĩa đùa, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "huề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)