茱
Tra từ bắt đầu bởi | |||
茱 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 艸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8331 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
茱
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
茱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤w˨˩ tʰṳ˨˩ ʨə̤w˨˩ | jəw˧˧ tʰu˧˧ tʂəw˧˧ | jəw˨˩ tʰu˨˩ tʂəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəw˧˧ tʰu˧˧ tʂəw˧˧ |