Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

strung

  1. Dây, băng, dải.
  2. Thớ (thịt... ); (đậu... ).
  3. Dây đàn.
    the strings — đàn dây
    to touch the strings — đánh đàn
  4. Chuỗi, xâu, đoàn.
    a string of pearls — một chuỗi hạt ngọc
    a string of onions — một xâu hành
    a string of horses — một đoàn ngựa
  5. Bảng ghi điểm (bia).
  6. Đàn ngựa thi (cùng một chuồng).
  7. Vỉa nhỏ (than).
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu... ).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

strung ngoại động từ strung

  1. Buộc bằng dây, treo bằng dây.
  2. Lên (dây đàn); căng (dây).
  3. (Thường Động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng).
    highly strung nerves — thần kinh quá căng thẳng
  4. Tước (đậu).
  5. Xâu (hạt cườm... ) thành chuỗi.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ.
  7. (Thông tục) To string someone along đánh lừa ai.

Nội động từ

sửa

strung nội động từ

  1. Kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo... ).
  2. Đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước).

Thành ngữ

sửa
  • to string along with somebody: Đi với ai, đi theo ai.
  • to string up somebody: Treo cổ ai.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)