Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛ.di/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

steady /ˈstɛ.di/

  1. Vững, vững chắc, vững vàng.
    steady as a rock — vững như bàn thạch
  2. Đều đặn, đều đều.
    to go at a steady pace — đi đều bước
    to require a steady light — cần ánh sáng đều
    a steady rise in prices — giá cả cứ lên đều đều
    a steady gaze — cái nhìn chằm chằm không rời
  3. Kiên định, không thay đổi.
    to be steady in one's principles — kiên định trong nguyên tắc
  4. Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh.
    steady nerves — tinh thần vững vàng, cân não vững vàng
  5. Đứng đắn, chính chắn.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

steady ngoại động từ /ˈstɛ.di/

  1. Làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng.
    to steady a table — chêm bàn cho vững
  2. Làm cho kiên định.
    hatred will steady him — lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

steady nội động từ /ˈstɛ.di/

  1. Trở nên vững vàng, trở nên vững chắc.
  2. Trở nên kiên định.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

steady /ˈstɛ.di/

  1. (Kỹ thuật) Bệ bỡ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người yêu chính thức.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)