Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vững chắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨʔɨŋ
˧˥
ʨak
˧˥
jɨŋ
˧˩˨
ʨa̰k
˩˧
jɨŋ
˨˩˦
ʨak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨ̰ŋ
˩˧
ʨak
˩˩
vɨŋ
˧˩
ʨak
˩˩
vɨ̰ŋ
˨˨
ʨa̰k
˩˧
Tính từ
sửa
vững
chắc
Có
khả năng
chịu
tác động
mạnh
từ
bên ngoài
mà vẫn
giữ nguyên
trạng thái
,
tính chất
, không bị
phá huỷ
,
đổ vỡ
.
Tường xây
vững chắc
.
Căn cứ địa
vững chắc
.
Khối liên minh
vững chắc
.
Tham khảo
sửa
"
vững chắc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)