Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨʔɨŋ˧˥ ʨak˧˥jɨŋ˧˩˨ ʨa̰k˩˧jɨŋ˨˩˦ ʨak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨ̰ŋ˩˧ ʨak˩˩vɨŋ˧˩ ʨak˩˩vɨ̰ŋ˨˨ ʨa̰k˩˧

Tính từ

sửa

vững chắc

  1. khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ.
    Tường xây vững chắc.
    Căn cứ địa vững chắc.
    Khối liên minh vững chắc.

Tham khảo

sửa