Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đứng đắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨŋ
˧˥
ɗan
˧˥
ɗɨ̰ŋ
˩˧
ɗa̰ŋ
˩˧
ɗɨŋ
˧˥
ɗaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨŋ
˩˩
ɗan
˩˩
ɗɨ̰ŋ
˩˧
ɗa̰n
˩˧
Tính từ
sửa
đứng đắn
Nói đến
tính cách
của một người sống
đẹp
, từ cách
ăn mặc
,
giao tiếp
,
đi đứng
.
Anh ta còn trẻ nhưng rất
đứng đắn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
serious
,
serious-minded
Tiếng Tây Ban Nha
:
serioso
gđ
,
seriosa
gc
Tham khảo
sửa
"
đứng đắn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)