Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đều đặn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.2.3
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗe̤w
˨˩
ɗa̰ʔn
˨˩
ɗew
˧˧
ɗa̰ŋ
˨˨
ɗew
˨˩
ɗaŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗew
˧˧
ɗan
˨˨
ɗew
˧˧
ɗa̰n
˨˨
Tính từ
sửa
đều đặn
Một
việc
diễn ra một cách
suôn sẻ
, không bị một việc khác làm
ngắt quãng
.
Đi làm việc
đều đặn
.
Đồng nghĩa
sửa
trôi chảy
Trái nghĩa
sửa
ngắt quãng
Từ liên hệ
sửa
đều
Tham khảo
sửa
"
đều đặn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)