stay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsteɪ/
Hoa Kỳ | [ˈsteɪ] |
Danh từ
sửastay /ˈsteɪ/
- (Hàng hải) Dây néo (cột buồm... ).
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửastay ngoại động từ /ˈsteɪ/
Danh từ
sửastay /ˈsteɪ/
- Sự trở lại, sự lưu lại.
- to make a long stay in Hanoi — lưu lại lâu ở Hà Nội
- Sự đình lại, sự hoãn lại.
- stay of execution — sự hoãn thi hành (một bản án)
- Sự ngăn cản, sự trở ngại.
- a stay upon his activity — một trở ngại cho hoạt động của anh ta
- Sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai.
- Chỗ nương tựa, cái chống đỡ.
- to be the stay of someone's old age — là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già
- (Số nhiều) (như) corset.
Ngoại động từ
sửastay ngoại động từ /ˈsteɪ/
- Chặn, ngăn chặn.
- to stay the hands of imperialism — chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
- Đình lại, hoãn lại.
- Chống đỡ.
Nội động từ
sửastay nội động từ /ˈsteɪ/
- Ở lại, lưu lại.
- to stay at home — ở nhà
- to stay to dinner — ở lại ăn cơm
- (Thường Lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại.
- get him to stay a minute — bảo anh ta dừng lại một tí
- Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua... ).
Thành ngữ
sửa- to stay away: Không đến, vắng mặt.
- to stay in: Không ra ngoài.
- to stay on: Lưu lại thêm một thời gian nữa.
- to stay out:
- to stay up late: Thức khuya.
- to stay one's stomach: Xem Stomach
- this has come to stay: Cái này có thể coi là vĩnh viễn.
Tham khảo
sửa- "stay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)