Tiếng Anh

sửa
 
stomach

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstə.mək/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stomach /ˈstə.mək/

  1. Dạ dày.
  2. Bụng.
    what a stomach! — bụng sao phệ thế!
  3. Sự đói, sự thèm ăn.
    to stay one's stomach — làm cho đỡ đói
  4. Tinh thần, bụng dạ.
    to put stomach in someone — làm cho ai có tinh thần
    to have no stomach for the fight — không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

stomach ngoại động từ /ˈstə.mək/

  1. Ăn, nuốt.
  2. (Nghĩa bóng) Cam chịu (nhục); nuốt (hận).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa