Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lợi dụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ːʔj
˨˩
zṵʔŋ
˨˩
lə̰ːj
˨˨
jṵŋ
˨˨
ləːj
˨˩˨
juŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːj
˨˨
ɟuŋ
˨˨
lə̰ːj
˨˨
ɟṵŋ
˨˨
Động từ
sửa
lợi dụng
Dùng vào
việc gì
cho
có ích
.
Triệt để
lợi dụng
thì giờ.
Thừa dịp
mưu
ích
riêng
cho
mình
.
Lợi dụng
chức vụ làm bậy.
Tham khảo
sửa
"
lợi dụng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)