slice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslɑɪs/
Hoa Kỳ | [ˈslɑɪs] |
Danh từ
sửaslice /ˈslɑɪs/
- Miếng mỏng, lát mỏng.
- a slice of bread — một lát bánh mì
- Phần, phần chia.
- of profits — phần chia lợi tức
- Dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice).
- (Như) Slice-bar.
- (Ngành in) Thanh phết mực.
- (Thể dục, thể thao) Cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn).
Động từ
sửaslice /ˈslɑɪs/
- Cắt ra từng miếng mỏng, lạng.
- (Thể dục, thể thao) Đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái).
Chia động từ
sửaslice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slice | |||||
Phân từ hiện tại | slicing | |||||
Phân từ quá khứ | sliced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slice | slice hoặc slicest¹ | slices hoặc sliceth¹ | slice | slice | slice |
Quá khứ | sliced | sliced hoặc slicedst¹ | sliced | sliced | sliced | sliced |
Tương lai | will/shall² slice | will/shall slice hoặc wilt/shalt¹ slice | will/shall slice | will/shall slice | will/shall slice | will/shall slice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slice | slice hoặc slicest¹ | slice | slice | slice | slice |
Quá khứ | sliced | sliced | sliced | sliced | sliced | sliced |
Tương lai | were to slice hoặc should slice | were to slice hoặc should slice | were to slice hoặc should slice | were to slice hoặc should slice | were to slice hoặc should slice | were to slice hoặc should slice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slice | — | let’s slice | slice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "slice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)