Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fish-slice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪʃ.ˈslɑɪs/
Danh từ
sửa
fish-slice
/ˈfɪʃ.ˈslɑɪs/
Dao
lạng
cá
(ở bàn ăn).
Cái
xẻng
trở
cá
(nhà bếp).
Tham khảo
sửa
"
fish-slice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)