Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slice-bar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslɑɪs.ˈbɑːr/
Danh từ
sửa
slice-bar
((cũng) slice)
/ˈslɑɪs.ˈbɑːr/
Que chọc lò
.
Xẻng
xúc
xỉ than
.
Xẻng
rán
(của nhà bếp).
Tham khảo
sửa
"
slice-bar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)