foi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
foi /fwa/ |
foi /fwa/ |
foi gc /fwa/
- Sự tin; lòng tin, đức tin.
- Témoin digne de foi — người làm chứng đáng tin
- la foi des chrétiens — đức tin của những người theo đạo Cơ đốc
- Foi politique — lòng tin về chính trị
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đoán chắc, sự hứa chắc.
- Violer sa foi — phản bội lời hứa
- acte de foi — lời nguyện tin; lòng tin; việc tỏ lòng tin
- ajouter foi à — xem ajouter
- bonne foi — thiện ý, thực tâm
- de bonne foi — với thực tâm
- en bonne foi — thực lòng, thành thực
- en foi de quoi — để làm tin
- faire foi — có giá trị thực tế
- faire foi de — chứng minh, nhận thực
- foi du centurion — lòng tin sâu sắc
- foi du charbonnier — lòng tin chất phác
- foi et hommages — lời thề trung thành với lãnh chúa
- foi jurée — lời thề
- foi pleine et entière — chứng cớ đầy đủ
- foi publique — lòng tin ở chính quyền
- foi punique — sự tráo trở
- homme de peu de foi — người hay hồ nghi, người không tin dễ dàng
- ligne de foi — đường mắt ngắm
- ma foi! — quả vậy, thực thế
- mauvaise foi — ác ý
- n'avoir ni foi ni loi — không tín ngưỡng chẳng lương tâm
- profession de foi — sự tuyên bố công khai tính ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình
- sur la foi de — vì tin vào
- voir avec les yeux de la foi — tin tưởng tuyệt đối
Tham khảo
sửa- "foi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)