Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
era
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛr.ə/
Hoa Kỳ
[ˈɛr.ə]
Danh từ
sửa
era
/ˈɛr.ə/
Thời
đại,
kỷ nguyên
.
Christian
era
— công nguyên
(
Địa lý,địa chất
) Đại.
mesozoic
era
— đại trung sinh
Tham khảo
sửa
"
era
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)