Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Faroe
2.1
Đại từ nhân xưng
3
Tiếng Ireland
3.1
Cách phát âm
3.2
Đại từ nhân xưng
3.2.1
Từ liên hệ
4
Tiếng Tày
4.1
Cách phát âm
4.2
Tính từ
4.3
Tham khảo
5
Tiếng Tây Ban Nha
5.1
Cách phát âm
5.2
Từ nguyên
5.3
Đại từ nhân xưng
5.3.1
Từ dẫn xuất
5.3.2
Thành ngữ
5.3.3
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tu
˧˥
tṵ
˩˧
tu
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˩˩
tṵ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tú”
繡
:
tú
秀
:
tú
绣
:
tú
鏥
:
tú
琇
:
tú
莠
:
dữu
,
hữu
,
tú
,
dửu
儩
:
tú
,
tứ
锈
:
tú
繍
:
tú
綉
:
tú
足
:
túc
,
tú
銹
:
tú
鏽
:
tú
宿
:
túc
,
tú
Phồn thể
繡
:
tú
秀
:
tú
莠
:
tú
,
dửu
綉
:
tú
銹
:
tú
鏽
:
tú
宿
:
túc
,
tú
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
繡
:
tú
秀
:
tú
绣
:
tú
鏥
:
tú
琇
:
tú
莠
:
tú
,
dữu
,
dửu
綉
:
tú
,
túa
,
thùa
锈
:
tú
繍
:
tú
蓿
:
tú
,
túc
銹
:
tú
鏽
:
tú
宿
:
tú
,
túc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tử
Tư
tụ
tù
tứ
tự
từ
tư
tủ
tu
tứ
Danh từ
tú
"
Tú tài
" nói tắt.
Ông
tú
.
(
Miền Bắc Việt Nam
)
(
bài
+
)
"
Tú lơ khơ
" nói tắt.
Tham khảo
sửa
"
tú
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Faroe
sửa
Đại từ nhân xưng
sửa
tú
Anh
,
chị
,
ông
,
bà
,
ngài
,
ngươi
,
mày
.
Tiếng Ireland
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tuː/
Đại từ nhân xưng
sửa
tú
liên từ
Anh
,
chị
,
ông
,
bà
,
ngài
,
ngươi
,
mày
.
Từ liên hệ
sửa
thú
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tu˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tu˦]
Tính từ
sửa
tú
cùn
,
mòn
.
kém
thông minh
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tu/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
tu
.
Đại từ nhân xưng
sửa
tú
(
Thân mật
)
Anh
,
em
,
chị
,
con
,
mày
.
Từ dẫn xuất
sửa
tutear
tuteo
gđ
Thành ngữ
sửa
tratar de tú
Từ liên hệ
sửa
vos
usted