separate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɛ.p(ə.)ˌreɪt/
Tính từ sửa
separate /ˈsɛ.p(ə.)ˌreɪt/
- Riêng rẽ, rời, không dính với nhau.
- the two questions are essentially separate — về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau
- separate estate — của riêng (của đàn bà có chồng)
- separate maintenance — tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
Danh từ sửa
separate /ˈsɛ.p(ə.)ˌreɪt/
Động từ sửa
separate /ˈsɛ.p(ə.)ˌreɪt/
- Làm rời ra, phân ra, chia ra.
- to separate something into parts — chia vật gì ra làm nhiều phần
- Tách ra, gạn ra...
- to separate the milk — gạn kem ở sữa ra
- Phân đôi, chia đôi.
- this range of mountain separates the two countries — dãy núi này chia đôi hai nước
- Chia tay, rời.
- to separate from somebody — chia tay ai
- Phân tán, đi mỗi người một ngả.
Chia động từ sửa
separate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "separate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)